109. Dạng câu từ vựng: regularly provides = thường xuyên cung cấp
110. Dạng câu từ loại: vị trí chọn danh từ.
111. Câu dạng động từ: xét vị ngữ, xét số ít / số nhiều và xét thì.
112. Dạng câu từ vựng: a warm welcome = một sự chào đón nồng nhiệt
113. Dạng câu từ loại: vị trí chọn tính từ.
114. Dạng câu từ loại: vị trí chọn danh từ.
115. Dạng câu từ vựng: careful handling = việc xử lý cẩn thận
116. Câu dạng động từ: xét chủ động / bị động.
Giọng thầy hay gĩa man