Cụm phân từ là một cụm bắt đầu bằng V-ing hoặc bằng V-iii, dùng để mô tả cho chủ ngữ trong mệnh đề chính của câu.
Nếu ở thể chủ động thì là V-ing (gọi là cụm phân từ hiện tại). Nếu ở thể bị động thì là V-iii (gọi là cụm phân từ quá khứ).
Ví dụ:
○ Knowing that it will rain, the manager canceled the picnic.
= Biết rằng trời sẽ mưa, người quản lý đã hủy buổi dã ngoại.(Knowing mô tả cho chủ ngữ chính là the manager)
○ Hired by the top companies, students from this university are always proud.
= Được thuê bởi những công ty hàng đầu, các sinh viên đến từ trường này luôn tự hào.(Hired mô tả cho chủ ngữ chính là their students)
Cụm phân từ có các công dụng như sau:
1. Diễn tả hành động xảy ra cùng lúc với hành động trong mệnh đề chính. Lúc này cụm phân từ có thể nằm trước hoặc sau mệnh đề chính. Ví dụ:
○ Tom broke his arm playing football with friends.
= Tom bị gãy tay khi chơi bóng đá với các bạn.○ Walking through the wood, the team listened attentively to the singing of birds.
= Đi bộ qua khu rừng, cả đội chăm chú lắng nghe tiếng chim hót.
2. Diễn tả hành động xảy ra ngay trước hành động trong mệnh đề chính. Lúc này cụm phân từ phải đứng trước mệnh đề chính. Ví dụ:
○ Opening the book, she found some leaves pressed inside.
= Mở cuốn sách ra, cô ấy thấy một vài chiếc lá được ép bên trong.○ Startled by the sound, the thief ran away.
= Bị làm cho giật mình bởi tiếng động, tên trộm bỏ chạy.
3. Diễn tả kết quả của hành động trong mệnh đề chính. Lúc này cụm phân từ phải đứng sau mệnh đề chính. Ví dụ:
○ The company held many charitable events over the years, raising millions of dollars.
= Công ty đã tổ chức nhiều sự kiện từ thiện qua các năm, gây quỹ được hàng triệu đôla.
4. Diễn tả nguyên nhân cho hành động trong mệnh đề chính. Lúc này cụm phân từ có thể đứng trước hoặc sau mệnh đề chính. Ví dụ:
○ The student studies hard every day, knowing that he must pass the exam at all cost.
= Người học sinh học chăm mỗi ngày, vì cậu ấy biết rằng mình phải vượt qua kỳ thi bằng mọi giá.○ Knowing that he must pass the exam at all cost, the student studies hard every day.
= Vì biết mình phải vượt qua kỳ thi bằng mọi giá, người học sinh học chăm mỗi ngày.○ Severely damaged by the earthquake, the building is likely to collapse at anytime.
= Bị gây hư hại nghiêm trọng bởi trận động đất, tòa nhà có thể đổ sập bất kỳ lúc nào.
Cụm phân từ đôi khi có thể được dùng cho một danh từ khác không phải là chủ ngữ của câu. Trường hợp này hiếm gặp, thường chỉ được dùng trong những ngữ cảnh trịnh trọng. Ví dụ:
○ (With) her assistant going on vacation, Sarah has to take care of his duties.
= Vì trợ lí của mình đang đi nghỉ mát, Sarah phải làm những nhiệm vụ của anh ấy.
Please login or Register to submit your answer