Các từ gần nghĩa nhau: scheduled, planned, investigation, study,.
Hỏi đáp tiếng AnhThể loại câu hỏi: Câu hỏi chungCác từ gần nghĩa nhau: scheduled, planned, investigation, study,.
Một người ẩn danh đã hỏi 8 năm trước

Cho em hỏi 
1. The board members are ________ to elect a new chairman at the May meeting.
a. timed
b. arranged
c. scheduled
d. planned
2. ________ show that there will be a shortage of university professors by the end of the decade.
a. investigation
b. questions
c. studies
d. proposals
3. Mr. Takahashi gave his assistant an ________ end-of-the-year review for all the efforts she had made.
a. eager
b. outstanding
c. open
d. initiate

1 Câu trả lời
thầy Duy TOEIC đã trả lời 8 năm trước

○ be scheduled to do something
= được sắp xếp để làm gì đó

plan không dùng ở dạng be planned to do something

Studies = những cuộc nghiên cứu
Investigation = cuộc điều tra

outstanding = đặc biệt, xuất sắc

  • Liên kết

  • Thông tin liên lạc

    Email: toeicmoingay@gmail.com